
✅ Điều kiện để được đổi bằng
- Bằng lái xe Việt Nam còn hiệu lực.
- Đã cư trú tại Việt Nam ít nhất 3 tháng sau khi được cấp bằng. Thời gian này có thể cộng dồn dựa trên dấu xuất nhập cảnh trong hộ chiếu.
- Đủ điều kiện sức khỏe: Thị lực trung bình hai mắt từ 0.7 trở lên (có thể đeo kính), không có vấn đề về thính giác hoặc khả năng điều khiển xe.
⚠️ Yêu cầu về sức khỏe cụ thể :
👁️ Thị lực – 視力(しりょく)
- Thị lực trung bình của hai mắt phải đạt từ 0.7 trở lên, trong đó mỗi mắt cần ít nhất 0.3.
- Bạn được phép đeo kính gọng(めがね) hoặc kính áp tròng(コンタクトレンズ) nếu không đủ điều kiện tự nhiên.
- Nếu cần đeo kính để đạt yêu cầu thị lực, bạn bắt buộc phải mang kính khi thi thực hành và trong lúc kiểm tra sức khỏe.
👂 Thính giác – 聴力(ちょうりょく)
- Bạn cần có khả năng nghe rõ tiếng nói bình thường trong phạm vi khoảng 5 mét.
- Trường hợp sử dụng máy trợ thính(補聴器・ほちょうき), bạn cần đeo khi kiểm tra và chứng minh rằng nó hoạt động hiệu quả.
💪 Khả năng vận động và phản xạ – 運動能力(うんどうのうりょく)・反射神経(はんしゃしんけい)
- Bạn không được mắc các vấn đề ảnh hưởng đến khả năng lái xe như: run tay(ふるえ), liệt tay chân(まひ), chóng mặt(めまい), hoặc mất ý thức tạm thời(いちじてきしっしん).
- Nếu bạn có tiền sử bệnh nghiêm trọng như động kinh(てんかん・癲癇), bệnh tim(心臓病・しんぞうびょう), tiểu đường nặng(糖尿病・とうにょうびょう), hoặc rối loạn thần kinh(精神障害・せいしんしょうがい), bạn cần nộp kèm giấy xác nhận y tế từ bác sĩ(診断書・しんだんしょ).
👀 Tầm nhìn ngoại biên – 視野(しや)
- Tầm nhìn hai bên không bắt buộc kiểm tra trong mọi trường hợp, nhưng có thể sẽ được đánh giá nếu cán bộ tiếp nhận nghi ngờ bạn có vấn đề trong quan sát khi lái xe.
📝 Ghi chú :
Phần kiểm tra sức khỏe khi đổi bằng ở Nhật thường khá cơ bản. Hầu hết những người đã có bằng lái tại Việt Nam đều đáp ứng đủ yêu cầu này, nên bạn không cần quá lo lắng.
Chỉ cần đảm bảo mang theo kính, máy trợ thính (nếu cần) và nghỉ ngơi đầy đủ trước ngày thi để kết quả kiểm tra được chính xác nhất nhé!
📄 Hồ sơ cần chuẩn bị
- Bằng lái xe Việt Nam (bản gốc).
- Bản dịch tiếng Nhật của bằng lái xe: Có thể dịch tại chi nhánh của JAF (Japan Automobile Federation) với lệ phí khoảng 3,000 yên.
- Hộ chiếu (bao gồm các hộ chiếu cũ nếu có).
- Thẻ cư trú (在留カード).
- Giấy chứng nhận cư trú (住民票): Xin tại văn phòng hành chính(市役所-しやくしょ) nơi bạn cư trú.
- Ảnh thẻ (kích thước 3×2.4 cm, chụp trong vòng 6 tháng).
- Các giấy tờ liên quan đến việc học và thi bằng lái tại Việt Nam: Giấy chứng nhận sức khỏe, biên bản kết quả sát hạch, chứng chỉ sơ cấp nghề (nếu có).
📝 Quy trình đổi bằng lái
- Dịch bằng lái sang tiếng Nhật: Đến chi nhánh JAF gần nhất hoặc gửi hồ sơ qua bưu điện để dịch và công chứng bằng lái.
- Liên hệ trung tâm sát hạch lái xe (運転免許センター): Gọi điện để đặt lịch hẹn và xác nhận các giấy tờ cần thiết.
- Nộp hồ sơ và kiểm tra sức khỏe: Đến trung tâm theo lịch hẹn, nộp hồ sơ và thực hiện kiểm tra thị lực, thính giác, và khả năng điều khiển xe.
- Phỏng vấn: Trả lời các câu hỏi liên quan đến quá trình học và thi bằng lái tại Việt Nam để xác minh tính hợp lệ của bằng.
- Thi lý thuyết: Bài thi gồm 10 câu hỏi trắc nghiệm, cần đúng ít nhất 8/10 để đạt. Kết quả có hiệu lực trong 6 tháng.
- Thi thực hành: Lái xe trong sa hình tại trung tâm sát hạch. Cần đạt từ 70/100 điểm để đỗ.
- Nhận bằng lái: Sau khi vượt qua các bước trên, bạn sẽ được cấp bằng lái xe Nhật Bản tương ứng.
💡 Lưu ý quan trọng
1. Về loại bằng được cấp sau khi đổi
Tùy theo loại bằng lái bạn có tại Việt Nam, bạn chỉ có thể đổi sang bằng tương đương trong giới hạn cho phép của Nhật, cụ thể:
Loại bằng lái tại Việt Nam | Loại bằng được cấp tại Nhật | Ghi chú |
---|---|---|
B1 (số tự động) | 普通自動車AT限定免許(ふつうじどうしゃATげんていめんきょ) | Chỉ được lái xe số tự động (AT) tại Nhật |
B2 (số sàn) | 普通自動車免許(ふつうじどうしゃめんきょ) | Lái được cả xe số sàn (MT) và số tự động (AT) |
C, D, E… | 普通自動車免許(ふつうじどうしゃめんきょ) | Chỉ được đổi sang bằng phổ thông(xe con). Không đổi được sang bằng xe tải/xe khách tại Nhật |
📌 Lưu ý thêm:
Vì Việt Nam thường xuyên thay đổi tên gọi các hạng bằng lái xe, nên nếu bạn không chắc bằng mình thuộc loại nào, hãy kiểm tra mặt sau bằng lái Việt Nam, thường sẽ có ghi chú như sau:
- Nếu có dòng “Sử dụng cho xe số tự động” → đây là bằng lái chỉ được phép điều khiển xe số tự động → chỉ đổi được sang bằng AT限定 tại Nhật.
- Nếu không có ghi chú gì về loại xe số tự động → thường là bằng số sàn (MT) hoặc bằng chuẩn B2 → sẽ được đổi sang bằng 普通免許(ふつうめんきょ), cho phép lái cả AT và MT.
Ngoài ra, dù bạn đang sở hữu bằng C, D, E (bằng tải, xe khách…) tại Việt Nam, thì khi đổi sang bằng Nhật, bạn vẫn chỉ được cấp bằng 普通免許, tương đương với xe con. Nếu muốn lái xe tải hoặc xe khách lớn tại Nhật, bạn sẽ phải thi và học lại từ đầu theo quy định của Nhật Bản.
2. Chi phí ước tính (ngoài phí dịch thuật)
Mục | Khoảng tiền (yên) | Ghi chú |
---|---|---|
Dịch và chứng nhận bằng tại JAF | 3,000 yên + bưu phí | Bắt buộc |
Phí nộp hồ sơ tại trung tâm sát hạch | 2,500 yên | Bắt buộc |
Phí cấp bằng mới (IC免許証) | 2,350 yên | Bắt buộc |
Phí ghi chú thêm (nếu có) | 200 yên | Khi thêm loại xe hoặc điều kiện |
Phí thi thực hành | 2,800 ~ 3,900 yên | Tùy loại xe (普通, 原付, 中型…) |
Tổng ước tính phổ biến nhất | khoảng 12,000 ~ 13,000 yên |
💡 Có thể phát sinh thêm chi phí nếu bạn phải thi lại nhiều lần hoặc cần thuê xe tập lái riêng.
3. Về thời gian xử lý
- Dịch bằng tại JAF: mất từ 1–7 ngày (nếu nộp trực tiếp có thể nhận ngay sau vài ngày).
- Xử lý hồ sơ tại trung tâm: mất từ 1–3 tuần tùy khu vực, số lượng người đăng ký và lịch thi thực hành.
- Một số trung tâm yêu cầu đặt lịch thi thực hành riêng, không thể làm hết trong một ngày.
4. Về ngôn ngữ và hỗ trợ
- Các thủ tục đều bằng tiếng Nhật, vì vậy nếu bạn không tự tin:
- Nên đi cùng người biết tiếng Nhật.
- Hoặc thuê thông dịch viên (có một số nơi hỗ trợ nếu bạn yêu cầu trước).
- Khi thi lý thuyết:
- Một số trung tâm có hỗ trợ đề thi bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung, nhưng không phải ở đâu cũng có.
- Kiểm tra trước với trung tâm sát hạch nơi bạn dự định đăng ký.
Để lại một phản hồi