
Tổng quan về việc học bằng lái xe ô tô tại Nhật Bản
Việc sở hữu bằng lái ô tô tại Nhật không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong cuộc sống hàng ngày, mà còn mở rộng cơ hội công việc, đặc biệt là với những ngành liên quan đến kỹ thuật, vận chuyển hoặc kaigo… Tuy nhiên, quy trình học và thi ở Nhật khá khác so với Việt Nam, đòi hỏi bạn phải hiểu rõ từng bước để tránh mất thời gian và tiền bạc. Vì vậy mình ở đây để cung cấp thông tin cho các bạn.
1. 🚗 Các loại bằng lái xe ô tô phổ biến ở Nhật
1. 1普通自動車免許(ふつうじどうしゃめんきょ)– Bằng lái ô tô phổ thông
Mục | Thông tin |
---|---|
Tên đầy đủ | 普通自動車第一種運転免許 |
Loại xe | Ô tô cá nhân loại nhỏ và vừa |
Số chỗ ngồi | Tối đa 10 chỗ (bao gồm tài xế) |
Tổng trọng lượng xe (総重量) | Dưới 3.5 tấn |
Tải trọng hàng hóa (最大積載量) | Dưới 2 tấn |
Điều kiện thi | Từ 18 tuổi trở lên |
Phân loại | AT限定 (chỉ lái xe số tự động) / MT (lái được cả số sàn và tự động) |
Đối tượng phù hợp | Người học lần đầu, lái xe gia đình, xe công ty, xe dịch vụ nhỏ |
👉 Lời khuyên: Nếu bạn chỉ có nhu cầu lái xe đi làm, đi chơi, thì bằng 普通 AT là đủ. Học bằng MT phức tạp hơn và chi phí cao hơn.
1.2. 準中型免許(じゅんちゅうがた)– Bằng lái xe tải nhỏ – trung
Mục | Thông tin |
---|---|
Tên đầy đủ | 準中型自動車運転免許 |
Loại xe | Xe tải vừa (VD: xe giao hàng, chuyển nhà) |
Số chỗ ngồi | Tối đa 10 chỗ |
Tổng trọng lượng xe | 3.5 tấn – dưới 7.5 tấn |
Tải trọng hàng hóa | Dưới 4.5 tấn |
Điều kiện thi | Từ 18 tuổi trở lên |
Đối tượng phù hợp | Người làm nghề vận tải, giao nhận nội địa |
🚚 1.3. 中型免許(ちゅうがた)– Bằng lái xe tải trung
Mục | Thông tin |
---|---|
Tên đầy đủ | 中型自動車運転免許 |
Loại xe | Xe tải lớn, xe khách loại vừa |
Tổng trọng lượng xe | 7.5 tấn – dưới 11 tấn |
Tải trọng hàng hóa | Dưới 6.5 tấn |
Số chỗ ngồi | 11 – 29 chỗ |
Điều kiện thi | Từ 20 tuổi, có ít nhất 2 năm giữ bằng 普通 |
Đối tượng phù hợp | Tài xế xe khách, xe tải công ty lớn |
🚌 1.4. 大型免許(おおがた)– Bằng lái xe tải lớn / xe buýt
Mục | Thông tin |
---|---|
Tên đầy đủ | 大型自動車運転免許 |
Loại xe | Xe tải hạng nặng, xe buýt lớn |
Tổng trọng lượng xe | Trên 11 tấn |
Tải trọng hàng hóa | Trên 6.5 tấn |
Số chỗ ngồi | Trên 30 chỗ |
Điều kiện thi | Từ 21 tuổi, có 3 năm giữ bằng 普通 |
Đối tượng phù hợp | Lái xe buýt, xe công trình, tài xế chuyên nghiệp |
🟡 1.5. 軽自動車(けいじどうしゃ)– Xe cỡ nhỏ (Kei-car)
Không cần bằng riêng – lái được bằng 普通免許
Đặc điểm xe Kei | Quy định |
---|---|
Dung tích động cơ | Dưới 660cc |
Kích thước xe | Dài < 3.4m, Rộng < 1.48m, Cao < 2.0m |
Biển số | Màu vàng đen |
Ưu điểm | Thuế rẻ, phí bảo hiểm thấp, dễ đỗ xe |
2. Ai có thể học bằng lái xe ở Nhật?
Để đăng ký học và thi bằng lái ô tô tại Nhật, bạn cần:
- Trên 18 tuổi
- Có thị lực từ 0.7 trở lên (cả hai mắt), không bị mù màu nghiêm trọng
- Có tư cách lưu trú hợp pháp tại Nhật (du học, kỹ sư, visa gia đình, tokutei v.v.)
- Biết đọc hiểu tiếng Nhật cơ bản (tối thiểu ~N4 nếu không học bằng tiếng Việt)
3. 🏫 Nên học tại trường lái hay thi ngoài?
Hiện tại có 2 cách để lấy bằng lái xe tại Nhật:
Cách 1: Học tại trường đào tạo lái xe (教習所・きょうしゅうじょ)
- Học từ đầu đến cuối (lý thuyết + thực hành)
- Có giáo viên hướng dẫn, thi nội bộ từng giai đoạn
- Tỉ lệ đậu cao, nhưng chi phí khoảng 25–35 man (~50–70 triệu đồng)
- Có một số trường hỗ trợ tiếng Việt hoặc tiếng Anh
Cách 2: Thi tại trung tâm sát hạch (試験場・しけんじょう)
- Tự học ở nhà, đăng ký thi trực tiếp tại trung tâm
- Chi phí rẻ hơn nhiều (~10–15 man), nhưng tỉ lệ rớt rất cao
- Phù hợp với người đã từng lái xe, hoặc biết rõ luật giao thông Nhật
👉 Nếu bạn chưa từng lái xe, nên chọn học tại trường lái, dù tốn kém hơn nhưng dễ đậu và học bài bản hơn.
4. 🛣️ Lộ trình học tại trường lái (教習所)
Thông thường, quá trình học được chia làm 2 giai đoạn:
✏️ Giai đoạn 1: Học lý thuyết & thực hành trong sân
- Học các quy tắc giao thông
- Lái xe cơ bản: khởi hành, rẽ, ghép xe…
- Thi nội bộ để lấy bằng 仮免許(かりめんきょ)– bằng tạm
🚙 Giai đoạn 2: Lái thực tế ngoài đường & học các tình huống nguy hiểm
- Lái xe ngoài đường phố thật
- Học ứng phó với mưa, đêm, v.v.
- Thi tốt nghiệp nội bộ tại trường (卒業検定・そつぎょうけんてい)
Sau khi đậu, bạn sẽ được cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp (卒業証明書) để đi thi lý thuyết cuối cùng tại trung tâm sát hạch và nhận bằng chính thức.
📌 Lưu ý thêm
- Có thể chọn học theo hình thức rút gọn (短期集中コース) nếu bạn muốn lấy bằng nhanh trong 2–3 tuần
- Nhiều trường có dịch vụ hỗ trợ học viên nước ngoài, có thể chọn trường phù hợp với trình độ tiếng Nhật
- Nếu bạn có bằng lái Việt Nam, có thể làm thủ tục đổi bằng, không cần học lại từ đầu (xem bài sau)
Để lại một phản hồi